- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发酒疯的人
{ bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút, cuộc chè chén say sưa, (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc,cút, chè... -
发酵
{ ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi... -
发酵作用
{ fermentation } , sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động { zymosis... -
发酵学
{ zymology } , khoa nghiên cứu men -
发酵法
{ zymotechnics } , thuật làm lên men -
发酵测定器
{ zymometer } , máy đo độ lên men -
发酵病的
{ zymotic } , (y học) (thuộc) sự lên men -
发酵的
Mục lục 1 {barmy } , có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, (xem) crumpet 2 {raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng... -
发酵粉
{ yeast } , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...) -
发酵罐
{ fermenter } , chất gây men; thùng gây men -
发酵计
{ zymometer } , máy đo độ lên men -
发酵论
{ zymology } , khoa nghiên cứu men -
发酸
{ acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm -
发钝音的
{ tubby } , to béo, béo phệ, đục, không vang (tiếng) -
发铿声
{ clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách -
发铿锵声
{ clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh -
发错牌
{ misdeal } , sự chia bài, sự chia lộn bài, chia bài sai, chia lộn bài -
发错音
{ mispronounce } , đọc sai, phát âm sai -
发闪烁之光
{ shimmer } , ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh -
发问者
{ question -master } , người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.