- Từ điển Trung - Việt
取回
{recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại được, bắt lại (một tù binh), đoạt lại (giải thưởng...)
{repossess } , chiếm hữu lại, cho chiếm hữu lại
{repossession } , sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà ), sự cho chiếm hữu lại
{resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm chính
{resumption } , sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)
{retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người tù), (điện ảnh) quay lại (một cảnh)
{Retrieval } , sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về, sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp), sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi), (+ from) sự cứu thoát khỏi
{retrieve } , lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn), khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp), bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm), (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...), nhớ lại được, tìm và nhặt đem về (chó săn)
{withdraw } , rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取回的人
{ retriever } , người thu nhặt (cái gì), chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về -
取巧
{ joker } , người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
取得
Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt... -
取得资格
{ habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại... -
取得进展
{ get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác -
取掉卵巢
{ spay } , cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) -
取暖
{ bask } , phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi) -
取来
{ fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải... -
取模函数
{ mod } , thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang... -
取消
Mục lục 1 {abolish } , thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ 2 {abolishment } , sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ 3 {abrogate } , bãi... -
取消前言
{ recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...) -
取消命名
{ unnamed } , không tên, vô danh -
取消的
{ revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu -
取消选择
{ deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn... -
取物人
{ fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người) -
取笑
{ horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần... -
取笑地
{ mockingly } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu -
取缔
{ ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày... -
取缔不严的
{ wide -open } , mở rộng, trống, trống tri, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố) -
取自尿中的
{ uric } , (hoá học) uric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.