- Từ điển Trung - Việt
受托人
{depositary } , người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi
{fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác
{trustee } , người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受托者
{ consignee } , người nhận, người nhận hàng gửi để bán { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) &... -
受批判的
{ censorious } , phê bình, chỉ trích, khiển trách -
受抑制的
{ downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén -
受折磨的
{ lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) -
受挫折
{ bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) -
受损坏
{ damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường... -
受损失
{ lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng... -
受损害的
{ injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng -
受救济者
{ almsman } , người được cứu tế, người sống bằng của bố thí -
受有封地的
{ feudatory } , chư hầu phong kiến -
受查验
{ probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản -
受格
{ objective } , khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách... -
受欢迎的
{ grateful } , biết ơn, dễ chịu, khoan khoái { popular } , (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất... -
受永罚的
{ damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;... -
受治疗者
{ subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,... -
受涝的
{ water -sick } , (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng) -
受潮湿腐烂
{ ret } , giầm (gai, đay cho róc sợi ra), bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô) -
受灾的
{ stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,... -
受特许的
{ chartered } , có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương... -
受痛苦
{ suffer } , chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.