Xem thêm các từ khác
-
变隐豆戏法
{ thimblerig } , trò bài tây -
变革
{ revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng -
变音符号
{ cedilla } , dấu móc dưới (dấu chính tả) -
变顽固
{ toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên... -
变频器
{ transducer } , (vật lý) máy biến năng -
变骨
{ ossification } , sự hoá xương -
变高尚
{ sublime } , hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, (giải phẫu) nông, không sâu, cái hùng vĩ, cái... -
变黑
{ blacken } , làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) { nigrescence } , màu hơi đen -
变黑暗
{ gloom } , tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại,... -
叙事曲
{ ballade } , thơ balat -
叙事的
{ narrative } , chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính... -
叙事诗
Mục lục 1 {EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể... -
叙事诗的
Mục lục 1 {EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể... -
叙利亚人
{ Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri -
叙利亚人的
{ Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri -
叙利亚的
{ Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri -
叙述
Mục lục 1 {depiction } , thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả 2 {depicture } , (như) depict, tưởng tượng 3 {descriptiveness } , tính... -
叙述地
{ descriptively } , sinh động, sống động -
叙述文
{ narration } , sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật -
叙述植物学
{ phytography } , (thực vật học) thực vật học miêu tả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.