- Từ điển Trung - Việt
另外
{additionally } , thêm nữa, ngoài ra
{otherwise } , khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
{then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
另外一个
{ another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người... -
另外的
Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì,... -
另配的
{ passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa -
叩头
{ kotow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,... -
叩头虫类
{ skipjack } , con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy -
叩诊
{ percuss } , (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoán bệnh) { percussion } , sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự... -
叩诊板
{ pleximeter } , (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor) -
叩诊槌
{ plexor } , (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter) -
叩诊的
{ percussive } , đánh gõ; để đánh gõ -
只
{ alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không... -
只不过
{ merely } , chỉ, đơn thuần { simply } , chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên -
只不过的
{ mere } , (thơ ca) ao; hồ, chỉ là -
只够做…的
{ enough } , đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai,... -
只得
{ fain } , xin miễn, đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng, vui lòng -
只是
{ but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài... -
只有
{ alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không... -
只有一个人
{ one -man } , chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển -
只有一次的
{ one -shot } , buỗi trình diễn một lần duy nhất, ảnh chụp gần một người -
只有一边的
{ secund } , (sinh vật học) một phía, xếp một phía -
只有雌蕊的
{ pistillate } , (thực vật học) có nhuỵ (hoa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.