- Từ điển Trung - Việt
可以抑制的
Xem thêm các từ khác
-
可以指望
{ hopefully } , đầy hy vọng, phấn khởi -
可以满足的
{ satisfiable } , có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được -
可以理解的
{ understandable } , có thể hiểu được -
可以的
{ able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền { tolerable } , có thể tha thứ được, có thể... -
可以相比的
{ comparable } , có thể so sánh được -
可以确认的
{ identifiable } , có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau, có thể nhận ra, có thể nhận biết -
可以胜过的
{ superable } , có thể vượt qua được, có thể khắc phục được -
可以自给的
{ self -sufficient } ,sufficing) /\'selfsə\'faisiɳ/, tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn -
可以解决的
{ soluble } , hoà tan được, giải quyết được { solvable } , có thể giải quyết được -
可以解的
{ solvable } , có thể giải quyết được -
可以计量的
{ quantifiable } , có thể xác định số lượng -
可以说明的
{ accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được -
可以走去的
{ walkable } , có thể đi bộ qua được -
可以运输的
{ transportable } , có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được, (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa... -
可以选的
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
可以骑的
{ ridable } , có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất) -
可任意的
{ welcome } , được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không... -
可仿效的
{ exemplary } , gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ -
可传导的
{ conductible } , (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn -
可传性
{ transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.