- Từ điển Trung - Việt
可切换的
Xem thêm các từ khác
-
可切的
{ sectile } , có thể cắt ra được -
可列举的
{ specifiable } , có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ -
可删节的
{ omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...) -
可判断的
{ interpretable } , có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được, có thể hiểu được (một cách nào đó), có thể... -
可判读的
{ decipherable } , có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được -
可利用的
{ improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn -
可到手的
{ obtainable } , có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được { securable } , chắc có thể... -
可剖分空间
{ polytope } , hình đa diện, pôlitôp -
可剥掉的
{ scalable } , có thể leo bằng thang -
可割取的
{ excisable } , có thể đánh thuế được -
可劝告
{ advisableness } , tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo, tính chất khôn, tính chất khôn ngoan -
可加的
{ multipliable } , có thể nhân lên, có thể làm bội lên { multiplicable } , có thể nhân lên, có thể làm bội lên -
可动
{ movability } , tính di động, tính có thể di chuyển -
可动性
{ mobility } , tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh... -
可动的
{ movable } , di động, tính có thể di chuyển { moveable } , di động, tính có thể di chuyển -
可化费的
{ spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được -
可匹敌的
{ comparable } , có thể so sánh được -
可区分地
{ separably } , có thể tách rời được, có thể phân ra -
可区别的
{ diacritic } /,daiə\'kritikəl/, (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có... -
可医治的
{ curable } , chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.