Xem thêm các từ khác
-
可哀地
{ miserably } , trạng từ, xem miserable, cực kỳ, kinh khủng -
可品味的
{ tastable } , có thể nếm được, ngon, ngon lành -
可售性
{ salability } , tính có thể bán được -
可商议的
{ discussible } , có thể thảo luận, có thể tranh luận -
可喜地
{ gratifyingly } , làm hài lòng, làm phấn khởi -
可喜的
Mục lục 1 {delectable } , ngon lành, thú vị, khoái trá 2 {delightful } , thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn 3 {ducky } , xinh... -
可嘉地
{ laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi -
可回复的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可回忆的
{ recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),... -
可回答的
{ returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử -
可固化
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可塑体
{ plastic } , chất dẻo ((cũng) plastics), dẻo, nặn được, tạo hình, (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn... -
可塑剂
{ plasticizer } , chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo -
可塑性
{ plastically } , dẻo, mềm dẻo { plasticity } , tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình -
可塑造性的
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
可增加的
{ increasable } , có thể tăng -
可处理的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可复写的
{ reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
可夺取的
{ seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên -
可奖励的
{ encouraging } , làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.