Xem thêm các từ khác
-
可消化的
{ digestible } , tiêu hoá được -
可消去的
{ eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút... -
可消费的
{ consumable } , có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch, có thể ăn được, có thể tiêu thụ được -
可消除的
{ eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút... -
可消首的
{ expendable } , có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi -
可涉水过的
{ wadable } , có thể lội qua -
可混和性
{ miscibility } , tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp -
可渗透的
{ penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được -
可渡过的
{ passable } , có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...) -
可溶出性
{ leachability } , tính có thể lọc lấy nước -
可溶化的
{ liquefiable } , hoá lỏng được -
可溶性
{ dissolubility } , tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được { solubility } , tính hoà tan được -
可溶解的
{ dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà... -
可满足性
{ satisfiability } , (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint s. tính thoả mãn đồng thời -
可满足的
{ satiable } , có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn -
可滤取
{ leachable } , có thể lọc lấy nước -
可滤过的
{ filterable } , có thể lọc được -
可漂浮的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) -
可演奏的
{ playable } , có thể chơi được (sân bóng...) -
可演绎的
{ educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.