- Từ điển Trung - Việt
可疑的
{distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
{doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
{dubious } , lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
{dubitable } , đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn
{queer } , lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
{suspect } , đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
{suspensive } , tạm thời; tạm đình, lưỡng lự, do dự, không quyết định
{suspicious } , đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可疑的东西
{ dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ -
可疑礁滩
{ vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ) -
可疑迹
{ fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá -
可痊愈的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可皂化
{ saponifiable } , có thể hoá xà phòng -
可的松
{ cortisone } , hormon chữa viêm và dị ứng -
可相信的
{ thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được -
可相对性
{ opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập -
可省略的
{ omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...) -
可看到的
{ perceivable } , có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể... -
可看穿的
{ detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra -
可知的
{ knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được -
可知觉
{ perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy -
可矫正的
{ rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất... -
可破坏性
{ destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,... -
可破坏的
{ destructible } , có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể làm mất hiệu... -
可确定的
{ ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn -
可确认的
{ certifiable } , có thể chứng nhận -
可磋商性
{ negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để... -
可磋商的
{ negotiable } , có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.