- Từ điển Trung - Việt
可说明的
{explainable } , có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa, có thể giải thích, có thể thanh minh
{explicable } , có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được
{interpretable } , có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được, có thể hiểu được (một cách nào đó), có thể trình diện, có thể diễn xuất được; thể hiện, có thể dịch được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可说服的
Mục lục 1 {convincible } , có thể thuyết phục được 2 {exorable } , có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương... -
可读性
{ intelligibility } , tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness), điều dễ hiểu -
可课税
{ ratability } , tình trạng ratable -
可调和的
{ reconcilable } , có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn -
可调整的
{ adjustable } , có thể điều chỉnh được, có thể làm cho thích hợp, có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối... -
可责
{ culpability } , sự có tội -
可责备的
{ blamable } , đáng khiển trách, đáng trách mắng -
可责难的
{ impeachable } , có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể... -
可贮藏的
{ preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì -
可贴现的
{ discountable } , có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu,... -
可贵的
{ golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa... -
可贿赂的
{ bribable } , có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc -
可资鉴戒
{ exemplariness } , tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo, tính chất... -
可赎回的
{ redeemable } , có thể cứu được -
可赎的
{ expiable } , có thể chuộc được, có thể đền được (tội) -
可赔偿的
{ repairable } , có thể sửa chữa, có thể tu sửa, có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm), có thể đền bù, có thể bồi... -
可走动的
{ ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,... -
可起诉的
{ actionable } , có thể kiện { indictable } , có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội -
可转移性
{ transferability } , tính chất có thể dời chuyển, tính chất có thể nhượng được -
可转移的
{ transferable } , có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được, nhượng được, có thể nhường được, có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.