- Từ điển Trung - Việt
可轻蔑的
Xem thêm các từ khác
-
可输入
{ importability } , tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...) -
可输出的
{ exportable } , có thể xuất khẩu -
可辨别的
{ recognizable } , có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra -
可辩护
{ vindicability } , tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được -
可辩护的
{ defensible } , có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có... -
可辩明的
{ vindicable } , chứng minh được, bào chữa được -
可辩解地
{ excusably } , đáng tha thứ -
可辩解的
{ explainable } , có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa, có thể giải thích, có thể thanh minh { justifiable } ,... -
可辩论的
{ arguable } , đáng ngờ, đáng tranh cãi { controvertible } , có thể bàn cãi, có thể tranh luận -
可达到
{ attainability } , sự có thể đạt tới được -
可达到的
{ attainable } , có thể đạt tới được -
可运用的
{ exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) -
可近似性
{ approximability } , tính xấp xỉ được -
可进入
{ accessibility } , tính có thể tới được, tính có thể đến gần được, sự dễ bị ảnh hưởng -
可进入的
{ enterable } , có thể vào được -
可进口的
{ importable } , có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...) -
可违反的
{ violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm -
可述说的
{ tellable } , có thể nói ra được, đáng nói -
可追赶的
{ pursuable } , có thể bị đuổi theo, đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi -
可追踪的
{ traceable } , có thể, có thể vạch, có thể theo dõi qua dấu vết, có thể đồ lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.