- Từ điển Trung - Việt
可销性
Xem thêm các từ khác
-
可锻性
{ forgeability } , tính có thể rèn luyện, tính có thể giả được { malleability } , tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng)... -
可锻的
{ malleable } , dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo -
可锻造的
{ forgeable } , có thể rèn được, , có thể làm giả được -
可镇压的
{ repressible } , có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có thể nén... -
可防卫性
{ defensibility } , sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được, sự có thể bào... -
可防卫的
{ defensible } , có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có... -
可防守
{ tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi... -
可阻止的
{ preventable } , có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được -
可降低的
{ reducible } , có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được -
可除尽
{ divisibility } , tính chia hết -
可陶冶性
{ educability } , tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...) -
可隐藏的
{ suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được -
可非难的
{ censurable } , đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách { condemnable } , có thể kết án được, có thể lên án được -
可靠
{ credibility } , sự tín nhiệm; sự đáng tin { safeness } , sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại),... -
可靠地
Mục lục 1 {reliably } , chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) 2 {responsibly } , một cách hợp lý, một cách đáng tin... -
可靠性
{ dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ { reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy... -
可靠的
Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {calculable } , có thể đếm được, có thể tính được 3 {credible } , đáng... -
可靠的人
{ standby } , số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp, dự phòng, dự... -
可预知的
{ foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được -
可预言
{ predictability } , tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.