Xem thêm các từ khác
-
可食用的
{ eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn { edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số nhiều) thức... -
可饱和
{ saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà -
可饶恕地
{ excusably } , đáng tha thứ -
可驯服的
{ tamable } , có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự được (dục vọng...) -
可驳倒的
{ refutable } , có thể bác, có thể bẻ lại -
可驾驶的
{ dirigible } , điều khiển được, khí cầu điều khiển được -
可骗的
{ deceivable } , dễ bị lừa, có thể bị lừa -
台
{ dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),... -
台口
{ entablature } , (kiến trúc) mũ cột -
台唇
{ forestage } , phần trước sân khấu -
台地
{ mesa } , (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn { tableland } , vùng cao nguyên -
台夫特陶器
{ delf } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan) { delft } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan) -
台子
{ desk } , bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa... -
台布
{ cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu... -
台座腰部
{ dado } , phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ -
台柱
{ padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...),... -
台球
{ billiards } , trò chơi bi,a -
台球场
{ poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun -
台石
{ socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...) -
台车
{ trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.