- Từ điển Trung - Việt
叶状枝
Xem thêm các từ khác
-
叶状柄
{ phyllode } , cuống dạng lá -
叶状的
Mục lục 1 {foliaceous } , (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá 2 {frondose } , hình lá... -
叶痕
{ cicatrix } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá { scaur } , vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển) -
叶的
{ foliaceous } , (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá { foliar } , (thuộc) lá; như lá... -
叶的中肋
{ costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước... -
叶绿体
{ chloroplast } , (thực vật học) lạp lục -
叶绿素
{ chlorophyll } , (thực vật học) chất diệp lục -
叶翅的排列
{ venation } , kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ) -
叶肉
{ mesophyll } , (thực vật học) thịt lá -
叶脉
{ nervation } , (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây) { nervure } , gân (lá cây, cánh sâu bọ) { venation } , kiểu phát... -
叶腋
{ axil } , (thực vật học) nách lá -
叶腋的
{ axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá -
叶茂盛
{ leafiness } , tính chất rậm lá, tính chất giống lá -
叶茂盛的
{ leafy } , rậm lá, giống lá -
叶茎连生的
{ coadunate } , hợp sinh; liên sinh, tiếp hợp, (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau -
叶蜡石
{ pagodite } , (khoáng vật học) Pagodit -
叶质的
{ foliaceous } , (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá -
叶轮
{ impeller } , sức đẩy, sức đẩy về phía trước, điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc, người thúc đẩy; vật... -
叶鞘
{ sheath } /ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá { vagina } , bao, vỏ bọc, (giải... -
叶鞘的
{ vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.