Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

号码

{no. } , (viết tắt) của number


{number } , số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 号码锁

    { combination lock } , khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)
  • 号笛

    { hooter } , người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô
  • 号角

    { bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn)...
  • 号铃索

    { check -string } , dây báo hãm (ở toa xe)
  • { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 司令官

    Mục lục 1 {commandant } , sĩ quan chỉ huy (pháo đài...) 2 {commander } , người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy,...
  • 司令旗

    { flag } , (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát...
  • 司令部

    { headquarters } , (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
  • 司仪

    { emcee } , người chủ trì, chủ trì { officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn...
  • 司仪神父

    { celebrant } , linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
  • 司厨

    { kitchener } , lò nấu bếp, người nấu bếp (trong một tu viện)
  • 司库

    { treasurer } , người thủ quỹ
  • 司机

    Mục lục 1 {chauffeur } , người lái xe 2 {driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người...
  • 司法

    { judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 司法上

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 司法上的

    { juridical } , pháp lý { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử
  • 司法制度

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司法官

    { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử { solicitor } , cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận...
  • 司法权

    { jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm...
  • 司法界

    { law } , phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top