- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
各
{ apiece } , mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người,... -
各个地
{ individually } , cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một { respectively } , riêng từng người,... -
各个的
{ respective } , riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...) -
各五个的
{ quinary } , gồm năm cái; xếp năm cái một -
各付己帐
{ dutch treat } , bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả -
各别
{ severalty } , tài sản riêng, bất động sản riêng -
各别地
{ severally } , riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người { singly } , đơn độc, một mình,... -
各别的
{ separate } , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà),... -
各半的
{ fifty -fifty } , thành hai phần bằng nhau, chia đôi -
各半的希望
{ toss -up } , trò chơi sấp ngửa, (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn -
各县的
{ departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc... -
各向异性
{ anisotropy } , (vật lý) tính không đẳng hướng -
各向异性的
{ anisotropic } , (vật lý) không đẳng hướng -
各国度量衡
{ cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu -
各处
{ Around } , xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung... -
各平地
{ amicably } , thân thiện, thân tình -
各式各样的
{ varied } , khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay -
各态历经
{ ergodicity } , tính góc egodic -
各种不同地
{ variously } , khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng -
各种不同的
{ variety } , trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.