Xem thêm các từ khác
-
合唱队的
{ choral } /kɔ\'rɑ:l/, bài thánh ca, bài lễ ca, (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca -
合块
{ blocking } , (Tech) khóa; chặn; kết khối -
合奏
{ concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp { tutti } , tất... -
合子核
{ synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử -
合季节
{ seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời -
合宜
{ comeliness } , vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết,... -
合宜地
{ conveniently } , tiện lợi, thuận tiện -
合干者
{ collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên -
合并
Mục lục 1 {amalgamate } , (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) 2 {amalgamation... -
合并的
{ incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp... -
合并者
{ amalgamator } , (hoá học) máy hỗn hống { incorporator } , người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người... -
合并论者
{ fusionist } , người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...) -
合得来的
{ chummy } , gần gụi, thân mật, thân thiết -
合心皮果
{ syncarp } , (thực vật học) quả tụ -
合意
{ acceptability } , tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận -
合意的
{ acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán... -
合成
{ fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các... -
合成代谢
{ anabolism } , (sinh vật học) sự đồng hoá -
合成代谢的
{ anabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá -
合成器
{ synthesizer } , Cách viết khác : synthesiser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.