- Từ điển Trung - Việt
合成物
{complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
{composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu), (ngành đường sắt) đủ các hạng, (toán học) đa hợp, (hoá học) hợp chất, (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc, (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp, (toán học) hợp tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合成物质
{ synthetic } , tổng hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo -
合成的
Mục lục 1 {complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý... -
合拍子
{ measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,... -
合拍的
{ rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng -
合拢
{ fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người... -
合指症
{ syndactyly } , tật liền ngón; dính ngón -
合时
{ timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời -
合时宜
{ seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời -
合板
{ plywood } , gỗ dán -
合核
{ synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử -
合格
{ eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về... -
合格条件
{ qualification } , sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn,... -
合格的
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
合格者
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
合法
{ lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legality } , sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật... -
合法化
{ legalisation } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về <PHáP>) { legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công... -
合法地
{ lawfully } , hợp pháp, đúng luật { legally } , về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật { legitimately } , hợp pháp -
合法的
Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,... -
合法货币
{ legal tender } , tiền tệ chính thức -
合流
Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.