Xem thêm các từ khác
-
吊物工人
{ slinger } , người bắn ná, người ném đá -
吊物机
{ sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh... -
吊球
{ punching ball } , quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng) -
吊的人
{ suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất -
吊着晾干
{ drip -dry } , sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt) -
吊秋千
{ trapeze } , (thể dục,thể thao) đu, xà treo, (toán học) hình thang -
吊篮
{ nacelle } , giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay -
吊索
{ crowfoot } , (thực vật) cây mao lương -
吊肉棒
{ cambrel } , móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt) -
吊艇柱
{ davit } , (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu) -
吊裤带
{ galluses } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dây đeo quần { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít... -
吊起
{ sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh... -
吊车工
{ craneman } , số nhiều cranemen, công nhân lái xe cần trục -
吊闸
{ portcullis } , khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành) -
同
{ with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong... -
同…竞争
{ emulate } , thi đua với (ai), ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương -
同…较量
{ match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng... -
同一
{ a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường... -
同一性
{ oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính... -
同一时刻
{ synchronisation } , Cách viết khác : synchronization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.