Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同族体

{homologue } , vật tương đồng, vật tương ứng, (hoá học) chất đồng đãng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同族关系

    { homology } , tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng
  • 同族凝集

    { isoagglutination } , (y học) sự ngưng kết đồng loại
  • 同族抗体

    { isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại
  • 同族的

    Mục lục 1 {agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại 2 {akin } , thân thuộc,...
  • 同族结婚的

    { endogamous } , (sinh vật học) nội giao
  • 同族者

    { kinsman } , người bà con (nam)
  • 同时

    Mục lục 1 {contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo...
  • 同时代

    { coevality } , tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同时代的

    Mục lục 1 {coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời 2 {coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại 3 {contemporaneous } , (+...
  • 同时代的人

    { coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời { contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi...
  • 同时共存的

    { coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại
  • 同时发生

    { coincidence } , sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra) { simultaneity } , sự đồng thời;...
  • 同时发生的

    { concurrent } , xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học)...
  • 同时地

    { concurrently } , đồng thời, kiêm { simultaneously } , đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 同时性

    { synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ
  • 同时期的

    { contemporaneous } , (+ with) cùng thời (với), đương thời
  • 同时的

    { simultaneous } , đồng thời, cùng một lúc { synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)
  • 同时联播

    { simulcast } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 同时遍在的

    { omnipresent } , có mặt ở khắp nơi
  • 同时闪光的

    { synchroflash } , chụp đồng thời với lúc bắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top