Xem thêm các từ khác
-
同父异母的
{ half -blooded } , cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai -
同父母的
{ German } , (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú... -
同班同学
{ classmate } , bạn cùng lớp -
同生作用
{ syngenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính, nguồn gốc chung, quan hệ dòng máu, (địa lý,địa chất) sự đồng sinh -
同生的
{ syngenetic } , sinh sản hữu tính, quan hệ dòng máu; huyết thống -
同盟
Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính... -
同盟化
{ federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang -
同盟国
{ ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia {... -
同盟的
Mục lục 1 {affined } , có quan hệ họ hàng 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người... -
同盟者
{ confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp -
同着的
{ idem } , cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy, ((viết tắt) i.q.) cũng như, như trên -
同种
{ homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất -
同种二形
{ dimorphism } , tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình -
同种二形的
{ dimorphic } , lưỡng hình { dimorphous } , lưỡng hình -
同种交配地
{ in -and-in } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần -
同种交配的
{ in -and-in } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần -
同种凝集
{ isoagglutination } , (y học) sự ngưng kết đồng loại -
同种寄生
{ autoecism } , hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ -
同种抗体
{ isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại -
同种族
{ agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.