Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向…调情

{mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn, (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng, ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi), nghiền, bóp nát, (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình


{proposition } , lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, (từ lóng) đối thủ, (toán học) mệnh đề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向…靠近

    { approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)...
  • 向上

    Mục lục 1 {Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng,...
  • 向上举的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 向上冲击

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上地

    { uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc
  • 向上投掷

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛的

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上游

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上游的

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上的

    Mục lục 1 {ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) 2 {skywards } , lên trời, về phía bầu trời 3 {upcast } , sự phóng lên,...
  • 向上的投掷

    { upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
  • 向上的斜坡

    { acclivity } , dốc ngược
  • 向上的趋势

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 向上翻转的

    { resupinate } , (thực vật học) lộn ngược
  • 向上跑

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 向上逆流

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上风

    { windward } , về phía gió, phía có gió
  • 向下

    Mục lục 1 {adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới 2 {alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy 3 {down...
  • 向下倾斜的

    { declivous } , có dốc, dốc xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top