Xem thêm các từ khác
-
向下弯的
{ retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược -
向下的
{ decurrent } , chạy xuống dưới; men xuống (cây) { downward } , xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian,... -
向下看
{ oversee } , trông nom, giám thị, quan sát -
向下翻页键
{ pgdn } , Phím Page Down -
向下装载
{ download } , (Tech) nạp xuống; viễn nạp -
向下风
{ alee } , (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió -
向东
Mục lục 1 {easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông 2 {eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông 3 {orient... -
向东方
{ east } , hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn... -
向东方地
{ eastwards } , về phía đông ((cũng) eastward) -
向东方的
{ eastward } , hướng đông, về phía đông -
向东旅行的
{ eastbound } , về hướng đông -
向东的
{ easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ... -
向中心
{ inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói) -
向何处
{ whereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó -
向侧面
{ sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên -
向侧面地
{ sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên -
向侧面的
{ sideways } , qua một bên, về một bên -
向傍边靠
{ side -step } , sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), tránh sang bên, né (đen &... -
向光性
{ phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng -
向内
Mục lục 1 {inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong 2 {Intro } , (THGT) sự giới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.