Xem thêm các từ khác
-
向太阳地
{ sunward } , về phía mặt trời -
向实体性
{ stereotropism } , tính hướng tiếp xúc thể rắn -
向家地
{ homeward } , trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước -
向家的
{ homeward } , trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước -
向导
{ fugleman } , (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lânh đạo, người... -
向岸
{ shoreward } , về phía bờ -
向岸的
{ shoreward } , về phía bờ -
向左转
{ haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum -
向往
{ aspire } , (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên { repine } , (+ at, against) phàn nàn,... -
向往的
{ wishful } , thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật { yearning } , (+ after,... -
向心
{ axipetal } , hướng trục, hướng trụ -
向心性
{ centrality } , tình trạng ở trung tâm, xu hướng đứng ở trung tâm -
向心的
Mục lục 1 {afferent } , (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm 2 {axipetal } , hướng trục, hướng trụ 3 {axopetal } ,... -
向性
{ tropism } , (thực vật học) tính hướng -
向斜
{ syncline } , (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm -
向斜的
{ synclinal } , (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm -
向旁边
{ sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên -
向旁边地
{ sidewards } , về một bên; về một phía -
向日性
{ heliotropism } , (thực vật học) tính hướng dương -
向日性的
{ heliotropic } , (thực vật học) hướng dương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.