- Từ điển Trung - Việt
向日葵
{helianthus } , (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý
{sunflower } , (thực vật học) cây hướng dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
向楼上
{ upstairs } , ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên -
向横
{ sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên -
向此处
{ hither } , ở đây, đây, ở phía này, bên này -
向气性
{ aerotropism } , tính hướng khí -
向水性
{ hydrotropism } , (thực vật học) tính hướng nước -
向水源的
{ upriver } , hướng về/đi về thượng lưu, ở thượng lưu (sông) -
向流性
{ rheotaxis } , tính theo dòng chảy -
向海地
{ seawards } , hướng về phía biển, hướng ra biển, hướng biển/\'si:wədz/, về hướng biển, về phía biển -
向海的
{ oceanward } , hướng về đại dương, hướng về biển { seaward } , hướng về phía biển, hướng ra biển, hướng biển/\'si:wədz/,... -
向海面
{ offshore } , xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió) -
向温性
{ thermotropism } , (thực vật học) tính hướng nhiệt -
向热性
{ thermotropism } , (thực vật học) tính hướng nhiệt -
向着天空地
{ skyward } , lên trời, về phía bầu trời; hướng lên -
向神地
{ godward } , đối với thần linh; đối với thượng đế -
向舷外
{ outboard } , (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về... -
向船尾
{ abaft } , (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau -
向西
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây { Westward } , hướng tây, về phía tây -
向西北
{ northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc -
向西的
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây { Westward } , hướng tây, về phía tây -
向触性
{ stereotropism } , tính hướng tiếp xúc thể rắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.