- Từ điển Trung - Việt
含臭氧的
Xem thêm các từ khác
-
含蒸汽的
{ vapoury } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ -
含蓄
{ connotation } , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) { undermeaning } , ý nghĩa kín đáo; hàm ý -
含蓄地
{ implicitly } , hoàn toàn -
含蓄的
Mục lục 1 {implicative } , để ngụ ý, để gợi ý 2 {implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học)... -
含薄荷脑的
{ mentholated } , có tẩm bạc hà -
含贝壳的
{ conchiferous } , (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò -
含酒精饮料
{ pick -me-up } , đồ uống kích thích, rượu kích thích, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên -
含金属的
{ metallic } , (thuộc) kim loại; như kim loại { metalliferous } , có chứa kim loại -
含金的
{ auriferous } , có vàng { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng;... -
含钙的
{ calcic } , chứa đựng can xi hay vôi -
含钴的
{ cobaltic } , (thuộc) coban -
含铁的
Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt... -
含铁质的
{ chalybeate } , có chất sắt (nước suối...) -
含铂
{ platiniferous } , có chất platin -
含铅的
{ plumbiferous } , chứa chì -
含铜的
{ coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng -
含铝土
{ aluminiferous } , có phèn; có aluminat -
含铝的
{ aluminiferous } , có phèn; có aluminat -
含银的
{ argentiferous } , có bạc -
含锌的
{ zinciferous } , có kẽm { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.