- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
吸收性的
{ absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorptive } , hút thu -
吸收掉
{ sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống... -
吸收比
{ absorptance } , (Tech) độ hấp thu -
吸收水分
{ imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống -
吸收率
{ absorptivity } , khả năng hút thu -
吸毒
{ freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một... -
吸毒者
{ dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa... -
吸气
{ inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...) { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm,... -
吸气剂
{ getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,... -
吸气器
{ aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc -
吸气的
{ inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào -
吸水
{ sop } , mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người... -
吸水的
{ hydrophilic } , có thể hút nước, có thể thấm nước { hydrophilous } , (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước { hydropic... -
吸湿性的
{ hygroscopic } , nghiệm ẩm, hút ẩm -
吸烟
{ smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi... -
吸烟中毒
{ nicotinism } , (y học) chứng nhiễm độc nicôtin -
吸热
{ decalescence } , việc làm giảm nhiệt một kim loại -
吸热的
{ endothermal } , (hoá học) thu nhiệt { endothermic } , (hoá học) thu nhiệt -
吸电子
{ electrophilic } , có ái lực với điện tử -
吸电子的
{ electrophilic } , có ái lực với điện tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.