- Từ điển Trung - Việt
吹毛求疵的
{captious } , xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận), hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói
{contradictious } , hay nói trái lại; hay nói ngược lại, hay cãi lại, hay lý sự cùn
{faultfinding } , sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc
{hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
{picky } , (THGT) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)
{squeamish } , hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吹毛求疵者
{ carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai { caviller } , người hay cãi bướng,... -
吹气
{ huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát... -
吹气的人
{ puffer } , người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) -
吹泡
{ froth } , bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi... -
吹火筒
{ blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹牛
Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm... -
吹牛大家
{ blowhard } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác -
吹牛大王
{ braggadocio } , sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag -
吹牛的
Mục lục 1 {braggart } , người khoe khoang khoác lác 2 {magniloquent } , hay khoe khoang, hay khoác lác 3 {rodomontade } , lời nói, khoe khoang;... -
吹牛的人
{ Gascon } , người xứ Ga,xcô,nhơ, người khoe khoang khoác lác { mouther } , chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác { tinhorn... -
吹牛皮
{ hot air } , khí nóng, (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác -
吹牛者
{ charlatan } , lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm -
吹的人
{ blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió -
吹矢枪
{ blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹笛
{ piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió... -
吹笛子
{ flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần... -
吹笛子的人
{ piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,... -
吹笛的
{ piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió... -
吹管
{ blowtorch } , đèn hàn { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹管乐器
{ tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.