- Từ điển Trung - Việt
呕吐物
{puke } , sự nôn mửa, nôn mửa
{spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)
{vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
呕吐的
{ vomitive } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài { vomitory } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa,... -
呕心的
{ nauseating } , làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, đáng tởm -
员工
{ employee } , người làm, người làm công { workforce } , lực lượng lao động -
呛人的
{ smoky } , toả khói, đầy khói, ám khói, đen vì khói, như khói -
呜呼
Mục lục 1 {alack } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 2 {alackaday } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 3 {welladay } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như)... -
呜咽
{ pule } , khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...) { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn... -
呜咽着说
{ whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ -
呢帽之一种
{ trilby } , (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat) -
呢绒商
{ clothier } , người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn -
呢绒布商
{ mercer } , người buôn bán tơ lụa vải vóc -
周
{ week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này... -
周位的
{ perigynous } , (hoa) đính quanh bầu -
周刊
{ Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần -
周刊的
{ Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần -
周围
Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {circumference... -
周围地
{ peripherally } , ngoại vi, ngoại biên { round } , tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng... -
周围灌注
{ circumfusion } , sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...) -
周围的
Mục lục 1 {ambient } , bao quanh, ở xung quanh 2 {circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) 3 {peripheral } , (thuộc) chu vi,... -
周围的事物
{ surroundings } , vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh -
周围的院地
{ barnyard } , sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.