- Từ điển Trung - Việt
周年纪念日
Xem thêm các từ khác
-
周报
{ Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần -
周日
{ week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này... -
周期
Mục lục 1 {circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm... -
周期图
{ periodogram } , (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số -
周期地
{ periodically } , một cách định kỳ -
周期型
{ periodism } , hiện tượng định kỳ -
周期性
{ cyclicity } , tính chất chu kỳ { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn { periodism } , hiện... -
周期性的
{ seasonal } , từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ -
周期数
{ periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn -
周期的
{ cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)... -
周期计
{ cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist -
周末
{ weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần -
周末休假
{ weekend } , cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần -
周末旅行者
{ weekender } , người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần -
周极星
{ circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực -
周极的
{ circumpolar } , quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần Bắc cực hoặc nam cực -
周毛的
{ peritrichous } , có vành lông rung -
周流的
{ circumfluent } , chảy quanh; bao quanh -
周游
{ circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh { circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { tour } , cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi,... -
周游世界
{ circumnavigation } , sự đi vòng quanh bằng đường biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.