- Từ điển Trung - Việt
和解
{accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn
{compromise } , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp
{propitiate } , làm lành; làm dịu, làm nguôi, làm thuận lợi, làm thuận tiện
{propitiation } , sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi, quà để làm lành; quà để làm nguôi
{rapprochement } , việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
{transaction } , sự thực hiện; sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch, (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
和解性的
{ pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình -
和解的
{ propitiatory } , để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi { reconciliatory } , hoà giải, giảng hoà, làm cho hoà hợp, làm cho... -
和解者
{ propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi -
和谐
Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp... -
和谐的
Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {concordant } , (+ with) hợp với,... -
和音
{ consonance } , (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng) { harmonic } , hài hoà,... -
和音的
{ symphonious } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm -
和风
{ breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ... -
和风细雨的
{ breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu -
咏叙唱
{ arioso } , (âm nhạc) Ariôzô -
咏叙唱的
{ arioso } , (âm nhạc) Ariôzô -
咏叹调
{ aria } , (âm nhạc) Aria -
咏唱
{ intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu -
咒
{ cantrip } , phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa { malediction } , lời chửi rủa, lời nguyền rủa -
咒文
{ paternoster } , bài kinh tụng Chúa, hạt (ở chuỗi tràng hạt), câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, hết tiền thì hết người... -
咒诅
{ anathematize } , rủa, nguyền rủa, rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái -
咒语
Mục lục 1 {abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu 2 {conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu... -
咒逐
{ anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;... -
咒骂
Mục lục 1 {abusively } , lăng mạ, thoá mạ 2 {abusiveness } , sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ,... -
咒骂的
{ damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.