Xem thêm các từ khác
-
咳痰
{ expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra) -
咸味浓的
{ salty } , (thuộc) muối; có muối, mặn, có hương vị của biển cả, chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh -
咸的
{ briny } , mặn, the briny (từ lóng) biển { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học)... -
咸肉
{ bacon } , thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc,... -
咸肉的薄片
{ rasher } , miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng -
咸肉细片
{ flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành... -
咻地发声
{ ping } , tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn) -
咽
{ pharynx } , (giải phẫu) hầu, họng { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,... -
咽下
{ ingest } , ăn vào bụng (thức ăn) { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,... -
咽下困难
{ dysphagia } , (y học) chứng nuốt khó -
咽下部
{ hypopharynx } , hầu dưới -
咽切开术
{ pharyngotomy } , (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu -
咽喉
Mục lục 1 {fauces } , (giải phẫu) yết hầu, họng 2 {gorge } , những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo... -
咽喉探针
{ probang } , (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...) -
咽喉的
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh -
咽喉肿伤
{ garget } , (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...) -
咽头炎
{ pharyngitis } , (y học) viêm hầu -
咽头的
{ pharyngal } , thuộc hầu { pharyngeal } , (giải phẫu) (thuộc) hầu -
咽学
{ pharyngology } , môn yết hầu học -
咽科学
{ pharyngology } , môn yết hầu học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.