- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
哑弹
{ dud } , bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch... -
哑然失色
{ flabbergast } , làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc -
哑的
{ dumb } , câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được,... -
哑铃
{ dumbbell } , quả tạ, người ngốc nghếch -
哔哔声
{ beep } , (Tech) tiếng bíp (phát từ máy) -
哗哗响
{ swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt -
哗哗地流水
{ brawl } , sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối) -
哗啦声
{ clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;... -
哥德华皮
{ cordovan } , da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây,ban,nha) -
哥普特人
{ copt } , thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập -
哥普特人的
{ coptic } , ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập -
哥林斯的
{ corinthian } , thuộc về thành Corin (Hy Lạp), người gốc Corinh -
哥特人
{ Goth } , giống người Gô,tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật -
哥特式
{ gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,... -
哥特式情趣
{ Gothicism } , lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc Gô,tích, tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn -
哥特式的
{ gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,... -
哥萨克人
{ cossack } , người Cô,dắc -
哥谭镇
{ Gotham } , tên một làng Anh -
哥龙香水
{ cologne } , nước hoa co,lô,nhơ -
哦
Mục lục 1 {lumme } , interj, thế à 2 {lummy } , interj, thế à 3 {och } , interj, (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên) 4 {oh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.