- Từ điển Trung - Việt
唾液
{saliva } , nước bọt, nước dãi
{spit } , cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
{sputum } , nước bọt nước dãi, đờm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
唾液淀粉酶
{ ptyalin } , (sinh vật học) Tyalin, men nước bọt -
唾液的
{ salivary } , (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi -
啁啾
{ chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng... -
啁啾不休的
{ garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối); ríu rít (chim) -
啁啾叫
{ chirpiness } , tính vui vẻ, tính hoạt bát -
啃
{ gnaw } , gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng... -
啄
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
啄木鸟
{ pecker } , chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, làm ai tức giận,... -
啄物
{ picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt -
啄痕
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
啄破
{ pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,... -
啄者
{ picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt -
啄食
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
商
{ quotient } , (toán học) số thương { shang } , (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 , 1122 trước Công nguyên), (lịch sử Trung Hoa)... -
商业
Mục lục 1 {biz } , (thông tục) (như) business 2 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp;... -
商业上
{ commercially } , về phương diện thương mại -
商业中心
{ mart } , chợ, thị trường, trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo (để giết thịt) -
商业化
{ commercialization } , sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá,... -
商业性的
{ gyp } , người hầu (ở trường đại học Căm,brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng... -
商业的
{ commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.