- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
啊
{ dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân... -
啊咳
{ ahem } , a hèm -
啐声
{ pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì -
啜
{ sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu) -
啜泣
{ sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít;... -
啜泣的
{ lachrymal } , (thuộc) nước mắt -
啜泣的人
{ sniveler } , (Mỹ) { sniveller } , người hay rên rự than vãn -
啜泣着说
{ whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ -
啜食
{ slurp } , tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), (THGT) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống... -
啜饮
{ sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu) { sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm... -
啤酒
{ beer } , rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi { brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế... -
啤酒制造者
{ brewer } , người ủ rượu bia -
啤酒吧
{ beerhouse } , quán bia -
啤酒壶
{ stein } , ca uống bia -
啤酒店
{ brasserie } , phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời -
啤酒的
{ beery } , (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia -
啤酒醋
{ alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia -
啤酒间
{ rathskeller } , quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm -
啧啧
{ yum -yum } , interj, ngon tuyệt -
啪啪声
{ poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.