Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喜怒无常的

{moody } , buồn rầu, ủ r



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喜悦

    Mục lục 1 {blissfulness } , niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng 2 {gladden } , làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ...
  • 喜模仿的

    { imitative } , bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh
  • 喜欢

    Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
  • 喜欢冒险的

    { adventurous } , thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh
  • 喜欢吵架的

    { quarrelsome } , hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
  • 喜欢吵闹的

    { rackety } , (THGT) om sòm, ầm ự
  • 喜欢外出的

    { outgoing } , (như) outgo, đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
  • 喜欢引用的

    { quotative } , (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn, thích trích dẫn
  • 喜欢挑剔的

    { faultfinding } , sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc
  • 喜欢的

    { fond } , nền (bằng ren), yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ { keen } , bài hát tang...
  • 喜欢的事物

    { favorite } , được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) (the favourite)...
  • 喜欢计算的

    { computative } , (Tech) thuộc tính toán
  • 喜欢说话

    { talkativeness } , tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
  • 喜欢说话的

    { talkative } , thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
  • 喜欢飞行的

    { air -minded } , thích ngành hàng không
  • 喜水生的

    { hygrophilous } , sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt
  • 喜沼泽的

    { limnophilous } , ưa đầm hồ
  • 喜洋洋

    { jubilance } , sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
  • 喜洋洋的

    { jubilant } , vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
  • 喜爱

    { delight } , sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top