- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
嘶哑地
{ throatily } , phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn -
嘶哑的
{ hoarse } , khàn khàn, khản (giọng) { throaty } , ở cổ, khàn khàn (giọng) -
嘶嘶做声
{ sizzle } , (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo -
嘶嘶响
{ fizz } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì -
嘶嘶声
{ fizz } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì { fizzle } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự... -
嘶嘶的
{ fizzy } , xèo xèo; xì xì -
嘿
{ ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { hah } , A, kêu ha ha, (xem) hum -
噎
{ choke } , lõi rau atisô, sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại, sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở, chỗ thắt lại,... -
噎住
{ suffocate } , bóp chết, bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào -
噗通
{ flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch... -
器乐家
{ instrumentalist } , nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ -
器具
Mục lục 1 {apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ 2 {appliance } ,... -
器具的
{ implemental } , (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary { instrumental } , dùng làm dụng cụ,... -
器官
{ apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ { organ } , đàn ống (dùng... -
器官上地
{ organically } , hữu cơ -
器官发生
{ organogenesis } , (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan -
器官学
{ organology } , (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học -
器官感觉的
{ organoleptic } , khả năng nhận cảm (bằng cơ quan) -
器官成形的
{ organoplastic } , tạo cơ quan -
器官样的
{ organoid } , (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.