- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
四十分之一
{ fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi -
四十岁
{ forty } , bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những... -
四十岁的
{ quadragenarian } , bốn mươi tuổi, người bốn mươi tuổi -
四十岁的人
{ quadragenarian } , bốn mươi tuổi, người bốn mươi tuổi -
四叶片之叶
{ quatrefoil } , (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ -
四叶的
{ quadrifoil } , cây có bốn lá chét -
四叶饰
{ quatrefoil } , (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ -
四号木杆
{ baffy } , (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn -
四周
{ peripheric } , ngoại vi -
四回羽状的
{ quadripinnate } , (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần -
四国语言的
{ quadrilingual } , dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng -
四垒的
{ fourfold } , gấp bốn lần -
四声道的
{ quadraphonic } , dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh) -
四处
tứ xứ (khắp mọi nơi) -
四头肌
{ quadriceps } , cơ bốn đầu -
四套
{ quadruplet } , (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads), xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn -
四季不断的
{ perennial } , có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối), lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn,... -
四季开花的
{ perpetual } , vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, (thông tục) luôn, suốt -
四季豆
{ kidney bean } , (thực vật học) đậu tây, đậu lửa -
四对舞
{ quadrille } , điệu cađri, điệu vũ bốn cặp, nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.