- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
回教
{ Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi { Islamism } , đạo Hồi { mohammedanism } , Hồi giáo, đạo Hồi -
回教君主
{ sultan } , vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ -
回教国国王
{ caliph } , vua Hồi, khalip -
回教国王
{ khalifa } , vua Hồi, khalip -
回教国王妃
{ sultana } , hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness), sủng nương (người tình của vua), (động... -
回教徒
Mục lục 1 {Islam } , đạo Hồi, dân theo đạo Hồi 2 {Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo 3 {muslem } , (thuộc) Hồi... -
回教徒的
{ Moslem } , (thuộc) Hồi giáo, người theo Hồi giáo { Mussulman } , tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi -
回教的
Mục lục 1 {islamic } , (thuộc) đạo Hồi 2 {mahometan } , (thuộc) Mô,ha,mét; (thuộc) Hồi giáo 3 {Mohammedan } , (thuộc) Mô,ha,mét;... -
回教纪元
{ hejira } , kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên) -
回敬
{ retaliate } , trả đũa, trả thù, trả miếng -
回文
{ palindrome } , đọc xuôi ngược đều giống như nhau, từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ... -
回文状雕饰
{ chevron } , lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo) -
回旋
Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,... -
回旋余地
{ leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian -
回旋图
{ cyclogram } , (Tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã -
回旋曲
{ rondo } , (âm nhạc) Rôngđô -
回旋曲线
{ clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu -
回旋状的
{ convoluted } , quấn, xoắn -
回旋装置
{ gyro } , (viết tắt) của gyroscope { gyroscope } , con quay hồi chuyển -
回旋运动
{ circumnutation } , (thực vật học) sự xoay xoắn ốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.