- Từ điển Trung - Việt
电气化学
Xem thêm các từ khác
-
电气化学的
{ electrochemical } , (thuộc) điện hoá học -
电气工
{ electrician } , thợ lắp điện; thợ điện -
电气技师
{ electrician } , thợ lắp điện; thợ điện -
电气烘烤器
{ rotisserie } , thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay -
电气的
{ electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi -
电气盆
{ electrophorus } , bàn khởi điện -
电气马达
{ electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện -
电汇
{ telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu -
电池
{ battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,... -
电池组
{ battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,... -
电沉淀物
{ electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện -
电沉积
{ electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện -
电波不透过
{ opacity } , tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa (của một từ), sự trì độn -
电波探测器
{ Radar } , hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát { radiolocator } , máy định vị rađiô, máy rađa -
电泳
{ cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp { electrophoresis } , hiện tượng điện chuyển -
电流
{ electric current } , (Tech) dòng điện { electricity } , điện, điện lực, điện học -
电流发光
{ galvanoluminescence } , (Tech) phát quang điện lưu -
电流接触器
{ contactor } , (vật lý) cái tiếp xúc -
电流测定
{ galvanometry } , cách đo điện -
电流的
{ voltaic } , (điện học) điện, ganvanic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.