- Từ điển Trung - Việt
电热法
Xem thêm các từ khác
-
电照相术
{ electrophotography } , cách chụp ảnh điện -
电版
{ electrotype } , hình in mạ, in mạ -
电生理学
{ electrophysiology } , điện sinh lý học -
电疗
{ diathermy } , (y học) phép điện nhiệt -
电疗学
{ electrotherapeutics } , (như) electrotherapy -
电疗法
{ electropathy } , (y học) phép chữa bằng điện { electrotherapy } , (y học) phép chữa bằng điện { galvanism } , (vật lý) điện... -
电疗法的
{ diathermic } , thấu nhiệt -
电的
{ electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi { electrical } , (thuộc) điện { telephonic } , (thuộc)... -
电石
{ tourmalin } , (khoáng chất) Tuamalin { tourmaline } , (khoáng chất) Tuamalin -
电石气
{ acetylene } , (hoá học) Axetylen -
电磁
{ electromagnetism } , hiện tượng điện tử, điện tử học -
电磁学
{ electromagnetism } , hiện tượng điện tử, điện tử học -
电磁波
{ electromagnetic wave } , (Tech) sóng điện từ -
电磁的
{ electromagnetic } , điện tử -
电磁石
{ electromagnet } , (vật lý) nam châm điện -
电离
{ ionization } , sự ion hoá, độ ion hoá { ionize } , (vật lý); (hoá học) ion hoá -
电离层
{ ionosphere } , tầng điện ly -
电笔
{ electrography } , thuật in, khắc bằng điện -
电筒
{ fulgurite } , (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), Fungurit (một loại chất nổ) -
电管
{ fulgurite } , (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), Fungurit (một loại chất nổ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.