- Từ điển Trung - Việt
电镀制版术
Xem thêm các từ khác
-
电镀物品
{ electroplate } , vật mạ điện -
电镀的
{ electroplating } , thuật mạ điện -
电闪
{ fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)... -
电闸
{ switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt... -
电阻
{ resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con... -
电阻器
{ resistor } , (vật lý) cái điện trở -
电阻系数
{ resistivity } , (vật lý) suất điện trở -
电阻表
{ ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm -
电雕刻器
{ electrograph } , máy ghi điện -
电风扇
{ fanner } , người quạt, cái quạt thóc -
男中音
{ baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn -
男中音歌手
{ baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn -
男主人
{ master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng... -
男主角
{ hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
男人
Mục lục 1 {hombre } , (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã 2 {jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường)... -
男人们
{ menfolk } , (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông -
男人似的
{ manlike } , như đàn ông; có những tính chất của đàn ông -
男人名
{ Ivan } , anh lính I,van (người lính Liên xô); người Liên xô -
男人敬称
{ goodman } , (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng -
男人的房间
{ selamlik } , phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo Hồi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.