- Từ điển Trung - Việt
疏忽
{bos } , (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, (từ lóng) bắn trượt, đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét
{carelessness } , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
{cursoriness } , sự vội, sự nhanh, sự lướt qua
{inadvertence } , sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý; sự không chủ tâm
{inadvertency } , sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý; sự không chủ tâm
{inattention } , (như) inattentiveness, hành động vô ý
{inobservance } , sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý, sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)
{laches } , (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ
{nap } , giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai, dệt tuyết, (nghành dệt) làm cho lên tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá, (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)
{neglect } , sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
{negligence } , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)
{omission } , sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
{omit } , bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng
{remissness } , sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược
{slip } , sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
疏忽地
Mục lục 1 {cursorily } , vội vàng, qua loa 2 {neglectfully } , sao lãng, thờ ơ 3 {negligently } , cẩu thả, lơ đễnh 4 {slightingly }... -
疏忽的
Mục lục 1 {careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không... -
疏怠职责
{ default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ... -
疏散
{ evacuate } , (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc,... -
疏散者
{ evacuee } , người sơ tán, người tản cư -
疏水性
{ hydrophobicity } , tính sợ nước; tính không ưa nước -
疏浚机
{ dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...) -
疏离的
{ alienated } , bị bệnh tâm thần -
疏远
Mục lục 1 {alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienation } , sự làm cho giận,... -
疏远的
{ aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió -
疏远者
{ alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) -
疑心病
{ hypochondria } , (y học) chứng nghi bệnh -
疑心的
{ atrabilious } , (y học) bị mật đen, buồn rầu, rầu rĩ, u sầu, hay cáu gắt { doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng... -
疑心重重地
{ suspiciously } , có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...),... -
疑惑
Mục lục 1 {discredit } , sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm... -
疑惑地
{ questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi -
疑惑的
{ interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ... -
疑虑
{ misgive } , gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ { qualm } , sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu... -
疑问
Mục lục 1 {doubt } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi... -
疑问句
{ Question } , câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.