- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
病毒
{ virus } , (y học) virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa -
病状
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理地
{ pathologically } , một cách bệnh hoạn -
病理学
{ pathology } , bệnh học; bệnh lý -
病理学者
{ pathologist } , nhà nghiên cứu bệnh học -
病理的
{ pathologic } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý { pathological } , (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý -
病理组织学
{ histopathology } , (y học) mô bệnh học -
病的征候
{ diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học -
病笃的
{ far -gone } , quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, đìa ra, ngập đầu (nợ), quá... -
病菌
{ bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ... -
病身
{ infirmity } , tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương... -
症候学
{ semiotics } , (y học) triệu chứng học { symptomatology } , (y học) triệu chứng học -
症状
{ symptom } , triệu chứng -
症状学
{ semeiology } , (y học) triệu chứng học { semeiotics } , (y học) triệu chứng học { semiology } , (y học) triệu chứng học -
症状的
{ symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng -
痉挛
Mục lục 1 {convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột,... -
痉挛学
{ spasmology } , (y học) khoa nghiên cứu co thắt -
痉挛性的
{ convulsively } , dữ dội, rúng động -
痉挛诱起剂
{ tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.