Xem thêm các từ khác
-
瘀伤
{ bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo... -
瘀点
{ petechia } , số nhiều petechiae, đốm máu; đốm xuất huyết -
瘀血
{ haemostasis } , (y học) sự cầm máu -
瘘管
{ fistula } , (y học) rò, (thuộc) đường rò -
瘘管切开术
{ syringotomy } , thủ thuật mở đường rò -
瘟疫
Mục lục 1 {murrain } , bệnh dịch súc vật, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi 2 {pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa... -
瘟疫的
{ pestilential } , (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch, (nghĩa bóng) độc hại -
瘢痕
{ cicatrix } , cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá -
瘢痕性的
{ cicatricial } , (thuộc) vết sẹo { scarred } , thành sẹo -
瘢痕的
{ cicatricial } , (thuộc) vết sẹo -
瘤
Mục lục 1 {BOSS } , (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong... -
瘤头棍棒
{ knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công -
瘤牛
{ zebu } , (động vật học) bò u -
瘤状的
{ tuberculate } , (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ, (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao -
瘤胃
{ rumen } , (động vật học) dạ cỏ -
瘦
{ meagreness } , sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn { thinly } , mỏng; mong manh { thinness }... -
瘦人
{ lath } , lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati -
瘦削的
{ gaunt } , gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ -
瘦削脸形的
{ hatchet -faced } ,faced) /\'hætʃitfeist/, mặt lưỡi cày, có bộ mặt lưỡi cày -
瘦地
{ meagerly } , Cách viết khác : meagrely { meagrely } , như meagerly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.