Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瘫痪

{paralysis } , (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瘭疽

    { felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người
  • 瘴气

    { malaria } , bệnh sốt rét
  • 瘴气地

    { miasmal } , có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí
  • 瘴气的

    { malarial } , (thuộc) bệnh sốt rét { miasmatic } , có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí
  • { lameness } , sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
  • { yen } , đồng yên (tiền Nhật bản), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • { wart } , (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • { carcinoma } , (y học) ung thư biểu bì { neoplasm } , (y học) khối u, ung thư
  • 癌基因

    { oncogene } , gen đột biến gây bệnh ung thư
  • 癌学

    { carcinology } , ung thư học
  • 癌状的

    { cancroid } , giống con cua, (y học) dạng ung thư, (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua, (y học) u dạng ung thư
  • 癌病

    { carcinomatosis } , tình trạng ung thư biểu bì
  • 癌症

    { cancer } , bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến { carcinomatosis } , tình trạng...
  • 癌症前期的

    { precancerous } , báo trước bệnh ung thư
  • 癌的

    { cancerous } , (thuộc) ung thư
  • 癌肿病

    { canker } , (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh thối mục (cây), (nghĩa bóng) nguyên...
  • 癔病

    { hysteria } , (y học) chứng ictêri, sự quá kích động, sự cuồng loạn
  • 癖好

    Mục lục 1 {bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ...
  • 癖性

    { proclivity } , (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
  • 癞疥

    { mange } , (thú y học) bệnh lở ghẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top