- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
白丁
danh từ bạch đinh ,thường dân. -
白云石
{ dolomite } , (khoáng chất) đolomit -
白人
{ buckra } , (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) { ofay } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng... -
白人社会
{ whitey } , trắng nhờ nhờ, (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng) -
白克瑞
{ becquerel } , đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế -
白公
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白兰地酒
{ brandy } , rượu branđi, rượu mạnh, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu) -
白内障
{ cataract } , thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy... -
白刃战的
{ hand -to-hand } , sát nhau, giáp lá cà, sát nhau, giáp lá cà -
白前科植物
{ stephanotis } , cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới -
白化变种
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白化病
{ albinism } , (y học) chứng bạch tạng -
白化病者
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白吃
{ bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) -
白吃白喝
{ freeload } , ăn chực, ăn bám -
白喉
{ diphtheria } , (Y) bệnh bạch hầu { diphtheritis } , (Y) bệnh bạch hầu -
白喉样的
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu -
白喉的
{ diphtherial } , (Y) (thuộc) bệnh bạch hầu { diphtheric } , (thuộc) bạch hầu, mắc bệnh bạch hầu { diphtheritic } , thuộc về... -
白垩
{ chalk } , đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản khác... -
白垩土
{ malm } , (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.