Xem thêm các từ khác
-
白痴的行为
{ idiocy } , tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si -
白癣
{ favus } , (y học) bệnh chốc đầu -
白癣菌
{ trichomonad } , (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi -
白癫风
{ vitiligo } , (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng -
白的
{ hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu... -
白种人
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca { honkie } , (từ lóng) (được dùng bởi... -
白种人的
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca -
白种的
{ white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th,... -
白粉
{ ceruse } , (hoá học) chì cacbonat { whitening } , sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim... -
白粉胶泥水
{ whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,... -
白粘土
{ argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm) -
白羊宫
{ Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương -
白羊座
{ Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương -
白肢野牛
{ seladang } , (động vật học) bò rừng Mã lai, heo vòi La mã -
白胸鸭
{ scaup } ,duck) /\'skɔ:pdʌk/, (động vật học) vịt bãi -
白脱牛奶
{ buttermilk } , kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh) -
白色
{ chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch { off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc,... -
白色人种
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
白色人种的
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
白色法衣
{ surplice } , áo tế, áo thụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.