Xem thêm các từ khác
-
白金的
{ platinic } , (hoá học) Platinic -
白钨矿
{ scheelite } , (khoáng chất) Silit -
白铁矿
{ marcasite } , (khoáng chất) Maccazit -
白铜
{ tutenag } , (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế -
白雪
danh từ bạch tuyết (tuyết trắng). 白雪皑皑: :bạch tuyết ngai ngai(tuyết trắng phau phau). -
白霜
{ hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu... -
白露
danh từ (THờI tiết) bạch lộ (một trong 24 tiết khí,vào ngày 8 tháng 9). -
白面
danh từ bạch diện (chỉ khuôn mặt trắng trẻo hoặc ý nói người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm) 白面人: :bạch diện nhân. -
白领阶层的
{ white -collar } , (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc -
白鱼科的鱼
{ whitebait } , cá trắng nhỏ -
白鶴
danh từ (độNG vật) bạch hạc (chim hạc màu trắng). -
白鹭
{ egret } , (động vật học) cò bạch, (thực vật học) mào lông -
白麻属植物
{ abutilon } , (thực vật học) giống cây cối xay -
白鼬
{ ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật... -
百
{ hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất... -
百万
{ mega } , Tiền tố để chỉ 1 triệu { million } , triệu, triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô... -
百万位元组
{ megabyte } , Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes) -
百万分之一
{ millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu -
百万富翁
{ millionaire } , nhà triệu phú, người giàu bạc triệu -
百万的平方
{ trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.